Từ "thủ phạm" trong tiếng Việt có nghĩa là người hoặc kẻ đã trực tiếp gây ra một hành động phạm pháp, tức là người đã làm điều gì đó sai trái hoặc vi phạm pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, điều tra hình sự, hoặc các vụ án.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi điều tra, cảnh sát xác định được thủ phạm và tiến hành truy bắt."
(Cảnh sát đã tìm ra kẻ phạm tội và bắt đầu tìm kiếm để bắt giữ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, từ "thủ phạm" còn có thể được dùng để chỉ người gây ra những vấn đề hoặc khó khăn trong các lĩnh vực khác ngoài pháp luật, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận hoặc vấn đề xã hội.
Ví dụ: "Nạn ô nhiễm môi trường đang gia tăng, và nhiều người chỉ trích chính phủ là thủ phạm chính."
(Nhiều người nghĩ rằng chính phủ là nguyên nhân gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường.)
Phân biệt với các từ khác:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Kẻ phạm tội: cũng chỉ người đã thực hiện hành vi phạm pháp nhưng không nhấn mạnh việc bị bắt hoặc điều tra.
Tội phạm: có thể chỉ chung những người đã vi phạm pháp luật hoặc các hành vi phạm pháp.
Nghi phạm: người bị nghi ngờ đã thực hiện hành vi phạm tội, nhưng chưa được xác nhận là thủ phạm.
Kết luận:
"Thủ phạm" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường xuất hiện trong các câu chuyện, tin tức về pháp luật hoặc trong các cuộc thảo luận về tội phạm.